Máy phát điện Cummins có động cơ mạnh mẽ, siêu bền, vận hành lâu dài và hiệu quả. Thêm vào đó, máy có kết cấu nhỏ gọn, dễ di chuyển, ít tiêu hao nhiên liệu, đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
Đặc điểm của máy phát điện Cummins chính hãng
Máy phát điện Cummins chạy bằng dầu diesel, máy có model: CDS-96KT, với mức công suất dự phòng cho công nghiệp, dân dụng ; có vỏ chống ồn đồng bộ giúp giảm thiểu tối đa tiếng ồn ngay cả khi máy hoạt đông quá mức. Máy phát điện Cummins được nhập khẩu nguyên chiếc và tiết kiệm nhiên liệu.
Bảng điều khiển của máy phát điện Cummins
- Máy phát điện Cummins sử dụng Control panel HGM410
- Dễ sử dụng và thân thiện với người dùng nhờ màn hình điểu khiển LCD.
- Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện.
- Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp,cảnh báo về tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, …
Thông tin chung về máy | Loại máy trần | Loại máy có vỏ |
Tên máy | Cummins (Cummins Power Generation) | |
Model | C17 D5 | |
Xuất xứ | India | |
Năm sản xuất | 2014/2015 | |
Đáp ứng các tiêu chuẩn | ISO9001 or ISO9002., ISO8528, CE, CSA 4215-01, NEMA MG1-22.43 | |
Độ ổn định điện áp | Không quá ± 1% từ không tải đến đầy tải | |
Độ ổn định tần số | Không quá ± 0.25% | |
Kích thước (mm) | 1667x930x1247 | 2082x930x1448 |
Trọng lượng khô (kg) | 418.5 | 743.5 |
Hình ảnh minh họa |
Công suất, mưc tiêu hao nhiên liệu | ||||||||
Công suất | Công suất dự phòng: 16.5 kVA (13.2 kW) | Công suất liên tục 14.9 kVA (11.88 kW) | ||||||
Mức tải | ¼ | ½ | ¾ | Đủ tải | ¼ | ½ | ¾ | Đủ tải |
Lít/giờ | 0.96 | 1.92 | 2.87 | 3.83 | 0.91 | 1.82 | 2.72 | 3.63 |
Thông số chi tiết động cơ | Công suất dự phòng | Công suất liên tục |
Hãng sản xuất động cơ | Cummins | |
Model động cơ | X2.5G2 | |
Kiểu động cơ | Động cơ Diesel 4 thỳ, 3 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | |
Công suất động cơ (Gross output, kWm) | 27 | 24.37 |
Đường kính x Hành trình piston (mm) | 91.7 x 127 | |
Dung tích xy lanh (Lít) | 2.5 | |
Số vòng quay định mức (Vòng /phút) | 1500 | |
Số vòng quay tối đa (Vòng /phút) | 1650 | |
Tốc độ Piston (m/s) | 7.62 | |
Tỉ số nén | 18.5 : 1 | |
Dung tích dầu bôi trơn (lít) | 6.5L, có thể thay thế 100% | |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp, phun trực tiếp | |
Kiểu điều tốc | Cơ khí | |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước kết hợp quạt gió | |
Hệ thống nạp khí | Nạp tự nhiên | |
Hệ thống xả khí | Nhiệt độ khí xả tối đa 6600C, áp suất trả lại tối đa 3.38 kPa | |
Nguồn ắc quy khởi động | 12V DC | |
Nguồn nạp ắc quy | 12V-36A | |
Kiểu lọc nhớt | Lọc toàn phần, có thể thay thế 100% | |
Kiểu lọc nhiên liệu | Lọc toàn phần, có chức năng tách nước | |
Kiểu lọc gió | Lọc gió khô, có thể thay thế 100% |
Thông số chi tiết đầu phát điện | |
Hãng sản xuất đầu phát | Cummins |
Model đầu phát | PI044G |
Kiểu đầu phát | Loại không chổi than, tự kích từ, 1 ổ đỡ, 4 cực |
Điện áp định mức | 230/400V |
Tần số định mức | 50Hz |
Hệ số công suất | 0.8 |
Cấp bảo vệ | IP23 |
Cấp cách điện | H |
Thứ tự pha | A (U), B (V), C (W) |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng gió đầu trục (IC01) |
Hệ số TIF | < 50 đáp ứng NEMA MG1-22.43 |
Hệ số THF | < 3 |
Thông số chi tiết Bảng điều khiển | |
Hãng sản xuất | Cummins |
Model bảng điều khiển | PowerStart 0500 (PS0500) |
Tiêu chuẩn đáp ứng và vượt xa | ISO9001, CE, EN 50081-1,2, EN 50082-1,2, ISO 7637-2, il Std 202C, Method 101 and ASTM B117 |
Chức năng chính |
Tự động điều khiển và bảo vệ an toàn cho máy, dạng Auto Start, có thể tùy chọn tự động hoặc không tự động |
Phím bấm vận hành |
Manual/ Start/ Auto/ Reset/ Stop/ OK Tương ứng với Bằng tay/ Khởi động/ Tự động/ Xóa lỗi/ Dừng máy/ Xác nhận |
Màn hình hiển thị |
Hiển thị bằng LCD các thông tin: Điện áp máy phát từng pha, Dòng điện từng pha, công suất KVA từng pha và tổng cộng, Tần số, Điện áp ắc quy, Thời gian chạy máy, Nhiệt độ động cơ, áp suất dầu bôi trơn.. |
Chức năng bảo vệ máy |
Có thể hiển thị lỗi bằng LED chỉ thị ngoài màn hình hoặc Code trên màn hình LCD: Lỗi cảnh báo tùy chọn lập trình tín hiệu input, Dừng khẩn cấp, Áp suất nhớt quá thấp, nhiệt độ động cơ quá cao, nhiệt độ nước quá thấp, lỗi cảm biến, Điện áp ắc quy quá cao/thấp, lỗi khởi động, Điện áp ra quá cao/thấp, tần số quá cao/thấp, … |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM CHO TỔ MÁY | |
Dây cáp điện | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Ống ghen đi cáp | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Bồn chứa nhiên liệu phụ | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Ống thoát khí xả kéo dài | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Hộp thoát khí nóng | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Bộ xạc ắc quy tự động | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Tủ hòa đồng bộ | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Xe Rơ-mooc lưu động | Chưa bao gồm theo máy, Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để mua thêm |
Địa chỉ: Số 31, BT2 Khu đô thị Pháp Vân – Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội
Điện thoại: 024.3533.4080 – Fax 024.3533.4081
Hotline: Mr Hiếu: 0942.669.668 / Mr Hoàn: 0944 94 9696
( Do các sản phẩm luôn được cải tiến liên tục, nên có thể một số thứ sẽ thay đổi mà không thông báo trước. )